Gelatin là chất tạo gel, chất ổn định, chất kết dính, chất nhũ hóa, chất tạo màng và chất tạo bọt. Người ta thường sử dụng gelatin để sản xuất các loại thực phẩm có tính dẻo liên kết như kẹo dẻo, thạch, pudding, kem, và một số loại bánh ngọt. Gelatin không làm ảnh hưởng đến màu sắc, mùi vị của sản phẩm và nó còn góp phần tạo nên chất lượng đặc trưng cho sản phẩm. Gelatin không chỉ là một thành phần chức năng trong thực phẩm, nó còn là một nguồn cung cấp protein
Tên sản phẩm: Bovine Skin Gelatin 150 Bloom
Tên khác: Gelatin từ da bò, Gelatin bò, Gelatin type B, Gelatin 150 Bloom
CAS number: 9000-70-8
Xuất xứ: Tây Ban Nha, Trung Quốc, Thổ Nhĩ Kỳ, Hà Lan
Quy cách: 25kg/ bao
Hạn sử dụng: 3 năm
Công dụng: Gelatin là chất tạo gel, chất ổn định, chất kết dính, chất nhũ hóa, chất tạo màng và chất tạo bọt. Gelatin không chỉ là một thành phần chức năng trong thực phẩm, nó còn là một nguồn cung cấp protein.
Ngoại quan:
Dạng bột- Gelatin thường có dạng bột mịn hoặc hạt nhỏ, màu vàng và có mùi nhẹ đặc trưng.
Mô tả sản phẩm: Gelatin 150 Bloom từ da bò là một dạng protein thu được thông qua quá trình thủy phân collagen từ da bò.
Độ Bloom: “150 Bloom” chỉ ra sức mạnh gel của gelatin, với số cao hơn tương ứng với độ cứng cao hơn của gel. Gelatin 150 Bloom có sức mạnh gel trung bình, tạo ra gel mềm vừa phải.
Độ hòa tan: Gelatin tan trong nước ấm và trở nên trong suốt khi hòa tan hoàn toàn. Khi để nguội, dung dịch gelatin sẽ đông lại thành gel
– Kẹo dẻo và thạch: Gelatin 150 Bloom thường được sử dụng để tạo độ dai và cấu trúc cho các loại kẹo dẻo, thạch. Nó giúp tạo ra sản phẩm có kết cấu đàn hồi và giữ được hình dáng.
– Sản phẩm từ sữa: Gelatin này được thêm vào các sản phẩm như sữa chua, panna cotta, và mousse để tạo độ đặc và mịn. Nó giúp các sản phẩm có kết cấu mượt mà và ổn định.
– Bánh kẹo: Trong sản xuất bánh kẹo, Bovine Skin Gelatin 150 Bloom giúp làm đặc và ổn định các loại kem, nhân bánh, và các sản phẩm sô cô la.
– Thực phẩm chức năng: Gelatin cũng được sử dụng trong sản xuất viên nang mềm và thực phẩm chức năng dạng thạch do tính chất dễ tiêu hóa và khả năng mang các hoạt chất dinh dưỡng.
– Đồ uống: Trong một số loại đồ uống, gelatin được sử dụng để làm sáng và làm trong sản phẩm, giúp loại bỏ các hạt rắn và tạp chất.
– Ngành mỹ phẩm: Gelatin 150 Bloom được dùng trong sản xuất các sản phẩm làm đẹp như mặt nạ, kem dưỡng, và sản phẩm tạo kiểu tóc nhờ vào khả năng tạo màng và giữ ẩm cho da và tóc.
– Ngành dược phẩm: Trong dược phẩm, gelatin được dùng để sản xuất viên nang cứng và mềm, cũng như trong các sản phẩm thuốc tan chậm. Đặc tính tạo gel của gelatin giúp viên thuốc tan ra từ từ trong cơ thể, kiểm soát việc giải phóng hoạt chất.
– Ngành nhiếp ảnh: Gelatin còn được sử dụng trong sản xuất phim ảnh truyền thống và giấy ảnh nhờ vào khả năng tạo lớp phủ mịn và nhạy sáng.
– Ngành thực phẩm dành cho vật nuôi: Trong ngành này, gelatin có thể được sử dụng để tạo các món ăn dành cho vật nuôi như xương giả, giúp tăng cường hương vị và kết cấu.
– Ngành bao bì: Gelatin có thể được sử dụng trong bao bì ăn được, một loại vật liệu bao bì có thể tiêu thụ cùng với thực phẩm, nhằm giảm thiểu rác thải nhựa..
– Công nghiệp: Gelatin cũng được sử dụng trong công nghiệp để sản xuất keo, chất phủ, và các sản phẩm công nghiệp khác.
If you have any questions or need assistance, please contact us via the information above. We are always ready to respond and support you as soon as possible.