ERYTHRITOL

ERYTHRITOL

Erythritol là một chất làm ngọt thay thế đường với ít calo, giúp giảm lượng calo tiêu thụ mà không làm tăng đường huyết, phù hợp cho người ăn kiêng và tiểu đường. Nó cũng không gây sâu răng, bảo vệ sức khỏe răng miệng. Ngoài ra, erythritol còn có tác dụng chống oxy hóa, giúp bảo vệ cơ thể khỏi tổn thương tế bào

Product code:

Status:

in stock

Pack:

20kg/thùng

Hãng sản xuất:

Yusweet

Country of manufacture:

China

Tên sản phẩm: ERYTHRITOL

Tên khác: ERYTHRITOL, chất tạo ngọt, đường ăn kiêng

INS 968

Xuất xứ:  Trung Quốc

Hạn sử dụng: 2 năm

Đóng gói: 20kg

Công dụng:

Chất làm ngọt:

Erythritol có vị ngọt tương tự đường (saccharose) nhưng ít calo hơn. Nó được dùng để thay thế đường trong nhiều loại thực phẩm, giúp giảm lượng calo và đường tiêu thụ.

Giảm lượng calo:

Erythritol chỉ cung cấp khoảng 0.2 calo mỗi gram, thấp hơn nhiều so với đường thông thường (4 calo/gram). Vì vậy, nó là một lựa chọn phổ biến trong các sản phẩm dành cho người ăn kiêng hoặc người bị tiểu đường.

Không gây tăng đường huyết:

Erythritol có chỉ số glycemic (GI) bằng 0, điều này có nghĩa là nó không làm tăng đường huyết, rất phù hợp cho người bị tiểu đường hoặc những người muốn kiểm soát mức đường huyết.

Bảo vệ răng miệng:

Vì erythritol không bị vi khuẩn miệng lên men, nó không gây sâu răng như đường thông thường. Trái lại, nó có thể giúp bảo vệ răng khỏi sự hình thành mảng bám và sâu răng.

Tốt cho người ăn kiêng:

Nhờ vào vị ngọt và ít calo, erythritol là lựa chọn lý tưởng cho những người đang trong chế độ ăn kiêng hoặc giảm cân.

Tác dụng chống oxy hóa:

Một số nghiên cứu cho thấy erythritol có đặc tính chống oxy hóa, giúp bảo vệ cơ thể khỏi tổn thương tế bào do các gốc tự do.

Ngoại quan:

  • Dạng: Bột mịn.
  • Màu sắc: Màu trắng trong suốt, giống như đường cát.
  • Vị: Có vị ngọt tương tự như đường, nhưng ít ngọt hơn khoảng 60-70% so với saccharose (đường thường).

Tính chất:

  • Hòa tan: Erythritol hòa tan tốt trong nước, tạo ra dung dịch trong suốt.
  • Calorie thấp: Cung cấp rất ít calo, chỉ khoảng 0.2 calo/gram, thấp hơn nhiều so với đường (4 calo/gram).
  • Chỉ số glycemic (GI): Erythritol có chỉ số glycemic bằng 0, nghĩa là nó không làm tăng mức đường huyết.
  • Không lên men trong miệng: Vì erythritol không bị vi khuẩn miệng lên men, nên nó không gây sâu răng và thậm chí có thể bảo vệ răng miệng.
  • Tính ổn định: Nó ổn định trong nhiệt độ cao và khi tiếp xúc với các tác nhân hóa học, vì vậy rất phù hợp để sử dụng trong các sản phẩm chế biến thực phẩm.
  1. Ngành thực phẩm và đồ uống:

Chất làm ngọt trong thực phẩm giảm calo: Erythritol là một thành phần chính trong các sản phẩm thực phẩm dành cho người ăn kiêng hoặc người tiểu đường, bao gồm kẹo, bánh ngọt, sô cô la, và nước giải khát không đường. Với chỉ số glycemic (GI) bằng 0, erythritol không làm tăng đường huyết và giúp giảm lượng calo trong các sản phẩm này.

Đồ uống không đường và ít calo: Erythritol được sử dụng để thay thế đường trong nước giải khát diet, nước trái cây, và các đồ uống thể thao, giúp giảm lượng đường mà không làm mất đi hương vị ngọt ngào.

Thực phẩm chế biến sẵn và đồ ăn nhẹ: Các sản phẩm như snack, bánh quy, và thực phẩm chế biến sẵn có thể chứa erythritol để duy trì độ ngọt mà không làm tăng hàm lượng calo và đường.

  1. Ngành dược phẩm và chăm sóc sức khỏe:

Thuốc và viên ngậm: Erythritol có thể được sử dụng trong sản xuất viên ngậm hoặc thuốc không đường, giúp cải thiện vị ngọt mà không ảnh hưởng đến bệnh nhân tiểu đường hoặc những người có nhu cầu kiểm soát đường huyết.

Sản phẩm chăm sóc răng miệng: Với khả năng không gây sâu răng và thậm chí giúp bảo vệ răng, erythritol được sử dụng trong kem đánh răng, kẹo cao su không đường và các sản phẩm chăm sóc răng miệng.

  1. Ngành mỹ phẩm:

Chất giữ ẩm trong mỹ phẩm: Erythritol có khả năng giữ ẩm, giúp duy trì độ ẩm cho da. Vì vậy, nó được sử dụng trong một số loại kem dưỡng ẩm, lotion, và sản phẩm chăm sóc da khác.

  1. Ngành thực phẩm chức năng:

Sản phẩm bổ sung dinh dưỡng: Erythritol có thể được sử dụng như một chất làm ngọt trong các sản phẩm bổ sung dinh dưỡng, như bột protein hoặc các loại viên nang, giúp sản phẩm có vị ngọt mà không gây ảnh hưởng đến mức calo hay đường huyết.

Need Help?

If you have any questions or need assistance, please contact us via the information above. We are always ready to respond and support you as soon as possible.

Contact Information